- TP.HCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 22/01 (Thứ hai)
XSMB > Thứ hai (XS Thủ Đô) |
ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
Giải tám | 0 | ||
Giải bảy |
60 13 65 17 |
1 | 0, 3, 4, 7, 8 |
Giải sáu |
252 534 420 |
2 | 0, 3, 9 |
Giải năm |
6779 9563 5686 2191 7374 3556 |
3 | 3, 4, 5, 6 |
Giải tư |
7547 3433 7982 3523 |
4 | 4, 7 |
5 | 2, 6 | ||
Giải ba |
39344 36781 97614 33735 51836 41688 |
6 | 0, 3, 3, 5 |
Giải nhì |
28263 37729 |
7 | 4, 9 |
Giải nhất |
79118 |
8 | 1, 2, 6, 8 |
Giải ĐB | 36910 | 9 | 1 |
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 21/01 (Chủ nhật)
XSMB > Chủ nhật (XS Thủ Đô) |
ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
Giải tám | 0 | ||
Giải bảy |
28 76 18 13 |
1 | 1, 3, 4, 6, 7, 8, 9, 9 |
Giải sáu |
765 742 034 |
2 | 0, 1, 7, 8, 8 |
Giải năm |
1179 1641 6637 9021 2311 1232 |
3 | 2, 4, 5, 7 |
Giải tư |
1349 0927 3528 0716 |
4 | 1, 2, 9 |
5 | 6, 9 | ||
Giải ba |
03064 58435 11519 64759 52956 88514 |
6 | 4, 5 |
Giải nhì |
92317 88686 |
7 | 6, 9 |
Giải nhất |
88820 |
8 | 6 |
Giải ĐB | 45819 | 9 |
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 20/01 (Thứ bảy)
XSMB > Thứ bảy (XS Thủ Đô) |
ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
Giải tám | 0 | 0, 0 | |
Giải bảy |
77 93 39 13 |
1 | 0, 1, 3, 5, 6 |
Giải sáu |
652 729 810 |
2 | 6, 6, 9 |
Giải năm |
4844 2630 9577 0659 4915 6153 |
3 | 0, 8, 9, 9, 9 |
Giải tư |
6639 6539 8347 8500 |
4 | 4, 7 |
5 | 2, 3, 9 | ||
Giải ba |
22000 81011 57868 69890 20338 75326 |
6 | 4, 5, 8 |
Giải nhì |
28516 01426 |
7 | 7, 7 |
Giải nhất |
63165 |
8 | |
Giải ĐB | 70964 | 9 | 0, 3 |
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 19/01 (Thứ sáu)
XSMB > Thứ sáu (XS Thủ Đô) |
ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
Giải tám | 0 | 9 | |
Giải bảy |
17 69 88 61 |
1 | 1, 7 |
Giải sáu |
075 481 224 |
2 | 1, 4, 6 |
Giải năm |
7833 7893 7435 8411 0155 6886 |
3 | 1, 2, 3, 4, 5, 5, 8 |
Giải tư |
6682 9638 7631 3787 |
4 | 5, 6 |
5 | 0, 5 | ||
Giải ba |
85646 63234 96221 05950 51526 75074 |
6 | 1, 9 |
Giải nhì |
12735 35132 |
7 | 4, 5 |
Giải nhất |
36645 |
8 | 1, 2, 6, 7, 8 |
Giải ĐB | 14609 | 9 | 3 |
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 18/01 (Thứ năm)
XSMB > Thứ năm (XS Thủ Đô) |
ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
Giải tám | 0 | 0 | |
Giải bảy |
77 23 11 48 |
1 | 0, 1, 4, 4, 7 |
Giải sáu |
933 271 914 |
2 | 3, 5 |
Giải năm |
3998 8610 3999 4749 8700 9998 |
3 | 3, 6 |
Giải tư |
0717 5736 1747 7684 |
4 | 3, 7, 8, 9 |
5 | 9 | ||
Giải ba |
67486 76176 28243 25690 97325 27064 |
6 | 4 |
Giải nhì |
92914 81659 |
7 | 1, 6, 7, 8 |
Giải nhất |
54578 |
8 | 4, 6 |
Giải ĐB | 54998 | 9 | 0, 8, 8, 8, 9 |